Suy giãn tĩnh mạch chân là bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe, thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều người chưa nhận thức rõ mức độ nghiêm trọng của bệnh. Hãy cùng tìm hiểu thông tin tổng quan để hiểu và phòng ngừa hiệu quả.
Mục lục
1. Suy giãn tĩnh mạch chân là gì?
Suy giãn tĩnh mạch chân là tình trạng suy giảm chức năng của hệ tĩnh mạch chi dưới, do các van tĩnh mạch bị tổn thương, dẫn đến máu không được đẩy về tim mà ứ đọng ở chân. Tình trạng này tạo áp lực lên thành tĩnh mạch, gây ra các triệu chứng khó chịu như:
- Sưng tấy, đau nhức, nặng nề chân.
- Tĩnh mạch nổi rõ dưới da, đặc biệt ở vùng bắp chân.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời:
- Giãn vỡ tĩnh mạch: Gây tụ máu, thiếu máu và ảnh hưởng chức năng các cơ quan.
- Lở loét, hoại tử: Máu lưu thông kém khiến các mô cơ bị thiếu oxy và dưỡng chất, gây loét và giảm khả năng hồi phục.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu: Có thể dẫn đến thuyên tắc phổi, nguy cơ tử vong cao.
- Rối loạn nhịp tim: Ảnh hưởng đến lưu lượng máu toàn cơ thể.
Số liệu thống kê:
- Tại Việt Nam, 62% bệnh nhân được chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch trong các đợt thăm khám tim mạch, nữ giới mắc bệnh cao hơn nam 2-3 lần.
- Tại Pháp, 18 triệu người mắc bệnh, trong đó 1% dân số bị loét chi dưới do suy giãn tĩnh mạch.
Không chỉ gây hại sức khỏe, suy giãn tĩnh mạch còn tạo gánh nặng kinh tế. Kinh phí điều trị tại Pháp chiếm 2.6% ngân sách y tế, và tại Hoa Kỳ, con số này lên tới 1 tỷ USD/năm. Vì vậy, cần phát hiện và điều trị sớm để tránh các biến chứng nguy hiểm.
2. Nguyên nhân gây suy giãn tĩnh mạch chân
Giãn tĩnh mạch chân xảy ra khi các van trong tĩnh mạch bị suy yếu, máu không chảy về tim mà ứ đọng, làm tĩnh mạch sưng to và giãn ra.
Nguyên nhân gây suy giãn tĩnh mạch:
- Nguyên phát:
- Di truyền hoặc bất thường về cấu trúc tĩnh mạch.
- Bờ van quá dài, giãn vòng van dẫn đến sa van.
- Thứ phát:
- Bệnh lý hậu huyết khối.
- Khối u hoặc dị sản tĩnh mạch.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Nữ giới: Rối loạn nội tiết tố trong thai kỳ hoặc tiền mãn kinh làm tĩnh mạch dễ bị giãn.
- Tuổi tác: Lớn tuổi khiến thành mạch suy yếu, dễ bị suy giãn.
- Thừa cân: Gây áp lực lớn lên tĩnh mạch, cản trở máu chảy về tim.
- Ít vận động: Ngồi hoặc đứng lâu tạo áp lực lên tĩnh mạch chân.
- Khói thuốc lá: Làm tổn thương và giảm đàn hồi tĩnh mạch.
- Mang thai: Tử cung chèn ép tĩnh mạch vùng chậu, cản trở lưu thông máu.
Nhóm đối tượng dễ mắc bệnh:
- Nhân viên văn phòng, giáo viên.
- Công nhân, tài xế.
- Phụ nữ mang thai, trung niên.
Việc nhận biết sớm và phòng ngừa bằng lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ mắc giãn tĩnh mạch chân.
3. Triệu chứng điển hình của suy giãn tĩnh mạch chân
Suy giãn tĩnh mạch chân tiến triển qua ba giai đoạn với các triệu chứng khác nhau, từ nhẹ đến nặng:
3.1. Giai đoạn khởi phát
- Hệ thống tĩnh mạch bắt đầu suy yếu, kích thước tĩnh mạch dưới 3mm.
- Triệu chứng thường gặp:
- Căng tức, ngứa ngáy hoặc nóng ran trên da.
- Chân mỏi, phù nhẹ, mang giày dép cảm thấy chật hơn.
- Chuột rút, tê bì hoặc cảm giác châm kim vào ban đêm.
- Các mạch máu li ti xuất hiện quanh cổ chân hoặc bàn chân.
3.2 Giai đoạn tiến triển
- Van tĩnh mạch suy yếu hơn, tĩnh mạch giãn rộng trên 3mm, máu ứ đọng gia tăng.
- Triệu chứng rõ rệt:
- Sưng phù chân, nặng nề, đặc biệt ở vùng mắt cá và bàn chân.
- Da cẳng chân sẫm màu, chuyển tím hoặc đen do máu ứ đọng.
- Tĩnh mạch lồi rõ trên bề mặt da, gây đau nhức và khó chịu.
3.3 Giai đoạn biến chứng
- Tĩnh mạch bị tổn thương nghiêm trọng, xuất hiện biến chứng nguy hiểm.
- Triệu chứng nghiêm trọng:
- Vùng bầm tím, sưng phù nặng, khó khăn khi di chuyển.
- Lở loét, hoại tử da.
- Đánh trống ngực, tim đập nhanh bất thường.
4. Phương pháp chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch chân
Để chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch chân, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng và thăm dò cận lâm sàng nhằm đưa ra kết quả chính xác:
4.1 Thăm khám lâm sàng
Quy trình thăm khám ban đầu bao gồm:
- Hỏi: Tìm hiểu tiền sử bệnh và các triệu chứng như đau, tức, nặng chân, phù nề, chuột rút ban đêm, hay ngứa chân.
- Nhìn: Quan sát các dấu hiệu bất thường trên chân, da sưng nóng hoặc nổi mạch máu.
- Sờ: Kiểm tra phản xạ, ấn phù, xác định vị trí và mức độ đau.
Lưu ý: Người bệnh cần cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và chủ động trao đổi với bác sĩ nếu có thắc mắc.
4.2 Thăm dò cận lâm sàng
Siêu âm Doppler là phương pháp chính, không xâm lấn và có độ chính xác cao. Qua siêu âm, bác sĩ có thể:
- Khảo sát hình ảnh tĩnh mạch hiện tại, mức độ suy giãn.
- Đánh giá dòng máu chảy về tim và đo thời gian trào ngược.
- Đo mức độ đè ép lên tĩnh mạch.
Kỹ thuật bổ sung:
- Siêu âm tư thế đứng để đánh giá tình trạng suy van tĩnh mạch bằng nghiệm pháp Valsalva hoặc lực ép/thả bằng tay.
- Dòng chảy ngược thường kéo dài hơn 0.5-1 giây trong các tĩnh mạch bị suy giãn.
Quy trình chẩn đoán kỹ lưỡng này giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả, kịp thời cho người bệnh.
5. Phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch chân
Tùy theo mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:
5.1 Điều trị nội khoa
Sử dụng thuốc hỗ trợ cải thiện chức năng và độ bền của tĩnh mạch. Thuốc được kê dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh:
- Đau và phù chân: Thường sử dụng diosmin, hesperidin, hoặc rutosides kết hợp với băng ép.
- Loét tĩnh mạch: Pentoxifylline được chỉ định kết hợp băng ép để giảm triệu chứng.
5.2 Điều trị băng ép
Phương pháp này giúp kiểm soát dòng máu chảy ngược và hỗ trợ tuần hoàn máu:
- Được áp dụng trong giai đoạn hậu phẫu hoặc điều trị dài hạn ở người bị suy giãn tĩnh mạch mạn tính.
- Áp lực và thời gian sử dụng băng ép sẽ được bác sĩ quyết định sau khi thăm khám.
5.3 Điều trị can thiệp
Các phương pháp xâm lấn được áp dụng để xử lý triệu chứng nặng hoặc ngăn ngừa biến chứng:
- Điều trị nhiệt nội tĩnh mạch: Sử dụng laser hoặc sóng cao tần để điều trị suy tĩnh mạch. Chống chỉ định với một số trường hợp như huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc phụ nữ mang thai.
- Tiêm xơ tĩnh mạch: Tiêm chất gây xơ làm tắc tĩnh mạch bị suy.
- Phẫu thuật hở: Chỉ áp dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả, do gây đau và thời gian hồi phục dài.
Nhận diện và điều trị kịp thời giúp kiểm soát tốt suy giãn tĩnh mạch. Nếu cần tư vấn thêm, vui lòng liên hệ hotline: 1900 545 518 để được hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo:
- https://timmachhoc.vn/chan-doan-va-dieu-tri-suy-tinh-mach-nong-chi-duoi/
- https://trungtamytequan6.medinet.gov.vn/chuyen-muc/suy-gian-tinh-mach-chan-chua-the-nao-co-can-phai-phau-thuat-cmobile16689-85155.aspx
- https://www.nhs.uk/conditions/varicose-veins/
Bích đã bình luận
Tôi k bị nổi gân xanh .nhìn bề ngoài da thì k ai biết tôi bị suy van tĩnh mạch.nhưng đi khám bs thì tôi bị suy van tĩnh mạch.bs có thể giải đáp giúp tôi .
Chuyên gia suy giãn tĩnh mạch đã bình luận
Chào bạn, hệ thống tĩnh mạch gồm có tĩnh mạch nông, tĩnh mạch xuyên, tĩnh mạch sâu.
Tĩnh mạch nông là hệ thống tĩnh mạch gần bề mặt da, trên lớp cơ dưới da, nên khi tĩnh mạch nông bị giãn sẽ thấy bằng mắt thường. Tĩnh mạch xuyên và tĩnh mạch sâu nằm ở vị trí sâu hơn, trong đó tĩnh mạch sâu nằm bên dưới lớp cơ, nên khi bị giãn tĩnh mạch sâu không quan sát được bằng mắt thường,
Để chẩn đoán, ngoài dựa vào các triệu chứng bên ngoài gọi là triệu chứng lâm sàng, còn chẩn đoán chính xác bằng số liệu cận lâm sàng, Trong bệnh giãn tĩnh mạch biện pháp hay dùng là siêu âm dopple để phát hiện dòng trào ngược tĩnh mạch và vị trí giãn tĩnh mạch, Khi đã có kết luận từ bác sĩ, rất mong bạn nhanh chóng điều trị để kiểm soát suy giãn tĩnh mạch. chúc bạn nhiều sức khỏe!