Bị đau nhức từ mông xuống bắp chân có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm. Mời bạn cùng Dulcit tìm hiểu những thông tin chi tiết về 7 căn bệnh thường xuất hiện cùng triệu chứng trên trong bài viết dưới đây.
Mục lục
1. Đau thần kinh tọa
Dây thần kinh tọa là dây thần kinh dài nhất và dày nhất trong cơ thể người, gồm 5 rễ thần kinh phân nhánh từ tủy sống, chạy qua hông và mông, xuống đến đầu gối và phân chia tiếp thành các dây thần kinh kết nối với những bộ phận xa hơn bao gồm: cẳng chân, bàn chân, ngón chân.
Đau thần kinh tọa là cơn đau ở bất kỳ vị trí nào của dây thần kinh này, tập trung chủ yếu ở phần hông, mông, đùi và bắp chân. Cơn đau có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, từ đau nhẹ đến đau nhói, rát, đôi khi kèm theo cảm giác như điện giật, tê ngứa, yếu cơ. Tình trạng này thường nặng hơn khi ho, hắt hơi hoặc ngồi yên một chỗ trong thời gian dài. Thông thường, đau thần kinh tọa chỉ ảnh hưởng đến một bên của cơ thể.
Nguyên nhân chủ yếu là do thoát vị đĩa đệm, xương phát triển quá mức chèn ép lên một phần của dây thần kinh. Đau thần kinh tọa có thể xảy ra ở mức độ nghiêm trọng, nhưng hầu hết các trường hợp đều khỏi sau vài tuần điều trị bằng các phương pháp khác nhau như: sử dụng thuốc, vật lý trị liệu, tiêm corticosteroid. Những đối tượng bị đau thần kinh tọa nặng, kèm yếu chân, ruột hoặc bàng quang bị ảnh hưởng thường được yêu cầu phẫu thuật.
2. Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là căn bệnh mạn tính có đặc điểm là sụn khớp bị nứt và bào mòn. Những yếu tố nguy cơ gây khởi phát thoái hóa khớp thường gặp nhất là chấn thương cơ học làm tổn thương các mô (ví dụ: rách sụn chêm) và béo phì. Sự hủy hoại các mô kích thích tế bào sụn cố gắng sửa chữa. Quá trình này dẫn đến một loạt các hậu quả như sau:
- Xương dưới sụn bị lộ ra, xương trở nên xơ cứng, sau đó bị nhồi máu và phát triển nang dưới sụn.
- Khớp bị biến dạng, bao gồm phì đại xương, hình thành gai xương ở rìa khớp.
- Hoạt dịch bị viêm nhẹ, dày lên, có độ nhớt ít hơn và thể tích tăng hơn.
- Dây chằng và gân cạnh khớp bị chèn ép dẫn đến viêm gân và co rút.
- Cơ xung quanh yếu đi và ít hỗ trợ hơn.
Thoái hóa khớp giai đoạn đầu thường diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ rệt. Đau là dấu hiệu xuất hiện sớm nhất, thường được mô tả là nhức nhối sâu bên trong, tăng lên khi hoạt động và giảm dần trong thời gian nghỉ ngơi. Cơn đau tập trung ở vùng khớp bị tổn thương, phổ biến nhất là đốt sống thắt lưng gây đau từ thắt lưng xuống mông, đùi, bắp chân; khớp gối gây đau cẳng chân, bàn chân… Ngoài ra, người bệnh có thể bị cứng khớp sau khi ngủ dậy, cử động khớp bị hạn chế, nghe tiếng lạo xạo khi cử động.
Thoái hóa khớp có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau như: khớp đốt sống cổ, khớp đốt sống thắt lưng, khớp háng, khớp cổ chân, khớp bàn chân, khớp gối…
Hỏi đáp: Bị đau nhức ngón chân cái là do đâu?
3. Thoát vị đĩa đệm
Nguyên nhân dẫn đến thoát vị đĩa đệm là do lớp vỏ ngoài đĩa đệm bị rách, nhân bên trong thoát ra, chèn ép vào lỗ tủy sống và rễ dây thần kinh. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào của cột sống, nhưng chủ yếu là vùng thắt lưng vì đây là nơi phải hoạt động thường xuyên và chịu nhiều áp lực của toàn bộ cơ thể. Các yếu tố làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm bao gồm: béo phì; tính chất công việc đòi hỏi phải hoạt động mạnh hoặc mang vác, nâng kéo đồ vật, vặn người thường xuyên; lười vận động…
Trong giai đoạn đầu, bệnh lý không có triệu chứng rõ ràng và chỉ có thể phát hiện thông qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Khi đĩa đệm thoát ra và chèn vào dây thần kinh, người bệnh bắt đầu cảm nhận được những dấu hiệu sau:
- Đau nhức: Nếu thoát vị đĩa đệm ở cổ, cơn đau tập trung ở vùng vai gáy và lan xuống cánh tay. Nếu thoát vị đĩa đệm ở vùng thắt lưng, cơn đau thường xuất hiện ở thắt lưng, mông. đùi, bắp chân và có thể lan xuống tận bàn chân.
- Tê và ngứa ran: Người bệnh thường thấy tê bì, ngứa ran khó chịu ở những vùng cơ thể chịu sự chi phối của những dây thần kinh đang bị chèn ép, tổn thương.
- Giảm khả năng hoạt động: Người bệnh gặp khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật hoặc di chuyển, dễ vấp ngã.
Trong một số trường hợp, thoát vị đĩa đệm nghiêm trọng có thể chèn ép toàn bộ ống sống, bao gồm tất cả các dây thần kinh đuôi ngựa. Điều này ảnh hưởng đến cảm giác và chức năng vận động của hai chân, bàng quang, trực tràng. Nếu không có phương án khắc phục kịp thời, người bệnh có thể bị tê liệt vĩnh viễn.
4. Suy giãn tĩnh mạch chi dưới
Nguyên nhân dẫn đến suy giãn tĩnh mạch chi dưới thường do van một chiều bị tổn thương, khiến quá trình lưu thông máu từ chân trở về tim gặp nhiều khó khăn. Tĩnh mạch bị xoắn, sưng hoặc phình to, nổi lên thành từng đám khu trú màu xanh hoặc tím sẫm trên cẳng chân gây mất thẩm mỹ. Bên cạnh đó, người bệnh thường cảm thấy đau nhức khó chịu, có thể kéo từ mông xuống bắp chân, kèm theo triệu chứng mỏi như đeo đá, nóng rát, sưng phù, chuột rút khi ngủ. Những dấu hiệu này thường trở nên tồi tệ hơn vào chiều tối.
Nếu không có phương pháp điều trị kịp thời, suy giãn tĩnh mạch có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như: hình thành cục máu đông gây huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc tĩnh mạch phổi dẫn đến tử vong.
Suy giãn tĩnh mạch thường xuất hiện ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người béo phì, người có đặc trưng công việc phải đứng hoặc ngồi trong thời gian dài, thường xuyên đi giày cao gót…
Đọc thêm: Bàn chân nóng về đêm là bị gì?
5. Viêm khớp cùng chậu
Viêm khớp cùng chậu được xem như là một phần của tình trạng viêm ở cột sống, thường xuất hiện cùng với một loạt các bệnh lý liên quan khác như: viêm khớp phản ứng, viêm khớp vảy nến, viêm cột sống dính khớp… Ngoài ra, bệnh có thể bắt nguồn từ một số nguyên nhân bao gồm:
- Chấn thương: Chấn thương do té ngã, tai nạn giao thông… gây ảnh hưởng đến dây chằng hỗ trợ bao quanh khớp cùng chậu.
- Mang thai: Trong thời kỳ mang thai, cơ thể sản sinh các hormone có thể làm giãn cơ, dây chằng ở xương chậu và khiến khớp bị viêm. Bên cạnh đó, trọng lượng cơ thể tăng do chế độ dinh dưỡng và sự phát triển của thai nhi cũng khiến các khớp xương bị căng ra, hao mòn và tăng nguy cơ viêm.
- Nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng khớp cùng chậu không phải là bệnh lý phổ biến, thường xảy ra do vi khuẩn Staphylococcus aureus.
Bệnh xuất hiện ở một hoặc hai bên khớp xương cùng, nằm ở hai bên cùng (cột sống dưới) và kết nối với xương chậu ở hông. Triệu chứng phổ biến nhất của viêm khớp cùng chậu là đau nhức ở lưng dưới và mông, có thể ảnh hưởng đến háng, bắp chân và thậm chí là bàn chân. Cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn khi đột ngột đứng dậy sau tư thế ngồi, đứng hoặc ngồi liên tục trong thời gian dài, dồn trọng tâm vào một chân, đi hoặc chạy với những bước chân quá dài. Nếu không có biện pháp điều trị phù hợp, viêm khớp cùng chậu có thể gây ra những cơn đau nhức mãn tính, làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
6. Hội chứng Piriformis
Cơ piriformis bắt đầu ở cột sống dưới và kết nối với bề mặt trên của mỗi xương đùi. Chức năng chính là hỗ trợ xoay hông, xoay chân và bàn chân. Hội chứng Piriformis là tình trạng cơ piriformis nằm ở vùng mông bị co thắt và gây đau mông. Cơ piriformis cũng có thể kích thích dây thần kinh tọa lân cận gây đau, tê và ngứa ran dọc theo phía sau chân, bắp chân và xuống dưới tận bàn chân tương tự như các triệu chứng của đau thần kinh tọa. Cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn khi leo dốc, leo cầu thang, ngồi yên một chỗ trong thời gian dài… và có xu hướng giảm ở tư thế nằm ngửa. Tình trạng này còn có khả năng thu hẹp phạm vị chuyển động của khớp hông.
Hiện nay, các chuyên gia vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính dẫn đến hội chứng Piriformis. Một số yếu tố nguy cơ có liên quan đến tình trạng này bao gồm: chảy máu vùng cơ piriformis, chấn thương khiến cơ co thắt, sưng tấy, kích thích tại chính cơ đó hoặc các vị trí lân cận như khớp cùng chậu, hông.
7. Viêm bao hoạt dịch
Vị trí của bao hoạt dịch là xung quanh vai, háng, khuỷu tay, đầu gối hoặc bàn chân, nằm giữa xương và các bộ phận khác như cơ bắp, gân, da, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động diễn ra dễ dàng hơn. Viêm bao hoạt dịch có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như: chấn thương, vận động mạnh thường xuyên, thoái hóa do tuổi tác, các bệnh lý liên quan khác như: thấp khớp, gout, đái tháo đường…
Triệu chứng của viêm bao hoạt dịch khá đặc trưng, dễ nhận biết, bao gồm: khớp sưng, tấy đỏ, đau nhức quanh khớp thường trầm trọng hơn khi ấn vào hoặc di chuyển, cứng khớp, ứ dịch hoặc tràn dịch khớp… Người bị viêm bao hoạt dịch khớp háng có thể bị đau nhức hông, dáng đi khập khiễng; viêm bao hoạt dịch khớp gối khiến việc di chuyển trở nên khó khăn; viêm bao khớp cổ tay ảnh hưởng đến việc cầm nắm…
Toàn đã bình luận
E bị đau chân do giãn tĩnh mạch uống thuốc giảm đau thông thường có đỡ k
Chuyên gia suy giãn tĩnh mạch đã bình luận
Chào bạn
Bạn có thể dùng thuốc giảm đau thông thường để xua đi cảm giác đau chân tạm thời, tuy nhiên đấy không phải biện pháp lâu dài để điều trị. Muốn kiểm soát tốt suy giãn tĩnh mạch bắt buộc bạn phải chọn 1 trong 2 cách hoặc là cả hai cách: Mang vớ y khoa và dùng thuốc điều trị tăng sức bền tĩnh mạch.