Chuột rút bàn chân có thể là hậu quả của việc vận động quá sức, thiếu hụt chất dinh dưỡng, đi giày không phù hợp, căng thẳng trong thời gian dài… Tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm. Vậy hay bị chuột rút bàn chân là bệnh gì? Mời các bạn tìm hiểu 9 căn bệnh thường gặp nhất trong bài viết dưới đây.
Mục lục
1. Bệnh thần kinh ngoại vi
Bệnh thần kinh ngoại vi (hay bệnh thần kinh ngoại biên) có thể gây ra chuột rút, mặc dù triệu chứng này không phải lúc nào cũng xuất hiện ở tất cả bệnh nhân.
Khi dây thần kinh ngoại vi bị tổn thương, các tín hiệu không được truyền tải đúng cách đến các cơ và mô trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến sự rối loạn trong chức năng cơ bắp, làm tăng nguy cơ chuột rút hoặc co thắt cơ bắp, đặc biệt là ở bàn chân, bắp chân và các chi dưới.
Đặc biệt, ở những người bị bệnh thần kinh ngoại vi do tiểu đường, chuột rút có thể xảy ra do sự kết hợp của tổn thương dây thần kinh và các yếu tố khác như mất cân bằng điện giải hoặc vấn đề về lưu thông máu.
Bệnh thần kinh ngoại vi thường ảnh hưởng đến bàn tay và bàn chân với các triệu chứng như sau:
- Bắt đầu dần dần tê, ngứa ran như kim châm ở bàn chân hoặc bàn tay, có thể lan lên chân và cánh tay.
- Nóng rát và đau nhói, đau kể cả khi đang thực hiện các hoạt động không gây đau như: nằm trong chăn, đặt vật nặng lên bàn chân.
- Yếu cơ, co cơ kèm theo chứng chuột rút bàn chân.
- Thiếu phối hợp tay chân, gây mất thăng bằng và ngã.
Xem thêm: Cách chữa tê mỏi chân cho người bị đái tháo đường
Ngoài ra, bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến các khu vực và chức năng khác của cơ thể bao gồm: tiêu hóa, tiểu tiện và tuần hoàn, đổ mồ hôi quá nhiều hoặc không thể đổ mồ hôi, tăng huyết áp gây chóng mặt hoặc choáng váng.
Bác sĩ sẽ căn cứ vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương dây thần kinh ngoại biên để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Đối với các chấn thương nhẹ có thể tự phục hồi theo thời gian, người bệnh thường được chỉ định dùng thuốc, liệu pháp xoa bóp hoặc vật lý trị liệu. Nếu tổn thương nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng của bàn tay hoặc bàn chân, bác sĩ có thể đề xuất các phương án phẫu thuật phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân.
2. Động kinh
Các cơn động kinh, đặc biệt là cơn co giật, có thể gây ra sự co thắt bất thường của các cơ bắp, dẫn đến chuột rút. Những cơn co giật này thường xuất hiện khi các tín hiệu điện trong não trở nên bất thường, khiến các cơ co lại không kiểm soát được.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân bị động kinh có thể gặp chuột rút giữa hoặc sau cơn co giật, vì cơ bắp bị căng cứng và mệt mỏi. Các yếu tố như mất nước, thay đổi nồng độ điện giải, và sự căng thẳng của cơ bắp sau cơn động kinh có thể góp phần làm tăng nguy cơ chuột rút.
Ngoài ra, việc sử dụng thuốc điều trị động kinh cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ canxi và các khoáng chất trong cơ thể, làm tăng khả năng chuột rút.
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị giúp khắc phục tạm thời hoặc hoàn toàn các triệu chứng của bệnh động kinh như: dùng thuốc, áp dụng chế độ ăn Ketogenic, phẫu thuật loại bỏ một phần nhỏ của não gây ra cơn động kinh…
3. Tăng huyết áp
Tăng huyết áp xảy ra khi huyết áp tâm thu ≥ 130 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 80 mmHg. Nguyên nhân là do tăng áp lực máu lên thành mạch, kéo theo tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu. Nếu không kiểm soát kịp thời, thành mạch máu và các cơ quan trong cơ thể sẽ tổn thương nghiêm trọng dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm như: đau tim, suy tim, đột quỵ, chứng phình động mạch, suy thận, giảm thị lực, giảm khả năng ghi nhớ và học tập…
Theo công bố của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 2023, tăng huyết áp không có dấu hiệu cụ thể. Kiểm tra huyết áp thường xuyên là cách tốt nhất để xác định bạn có bị huyết áp cao hay không. Những bệnh nhân có huyết áp từ 180/120 trở lên có thể gặp một số triệu chứng như: đau đầu dữ dội, đau ngực, chóng mặt, buồn nôn, chảy máu cam, tê bì và chuột rút chân tay…
Để cải thiện tình trạng tăng huyết áp, người bệnh cần thay đổi lối sống như: ăn uống lành mạnh, chế độ ăn ít muối, giảm cân, tích cực luyện tập thể thao, bỏ thuốc lá… Ngoài ra, bác sĩ có thể đề xuất một số loại thuốc giúp kiểm soát huyết áp như: thuốc chẹn thụ thể angiotensin-2 (ARB), thuốc chẹn kênh canxi, thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu.
4. Đái tháo đường
Đái tháo đường gây chuột rút chủ yếu do biến chứng bệnh lý thần kinh ngoại biên, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cơ bắp. Khi đường huyết cao kéo dài, các dây thần kinh ngoại biên, đặc biệt ở chân và bàn chân, bị tổn thương, làm giảm tín hiệu từ não đến cơ, gây ra co thắt và chuột rút.
Ngoài ra, bệnh đái tháo đường còn ảnh hưởng đến mạch máu, làm giảm lưu thông máu đến cơ, dẫn đến thiếu oxy và tích tụ axit lactic – yếu tố gây mệt mỏi và co cứng cơ. Mất cân bằng điện giải (do tiểu nhiều) cũng là nguyên nhân khiến cơ khó duy trì trạng thái thư giãn, làm tăng nguy cơ chuột rút.
Việc duy trì đường huyết ổn định, bổ sung khoáng chất và luyện tập phù hợp có thể giảm thiểu nguy cơ chuột rút ở người mắc đái tháo đường.
5. Suy giáp
Bệnh về tuyến giáp, đặc biệt là suy giáp (hypothyroidism), có thể gây ra chuột rút do ảnh hưởng của hormone tuyến giáp lên sự chuyển hóa và chức năng của cơ và thần kinh.
- Rối loạn cân bằng điện giải và năng lượng trong cơ: Hormone tuyến giáp giúp điều chỉnh sự trao đổi chất trong cơ thể. Khi mức hormone này giảm (do suy giáp), khả năng chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ bị suy yếu. Điều này làm giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì cơ bắp và khiến cơ dễ bị co thắt, gây chuột rút.
- Ảnh hưởng lên hệ thần kinh ngoại biên: Thiếu hormone tuyến giáp có thể dẫn đến rối loạn hệ thần kinh ngoại biên (bệnh lý thần kinh ngoại biên), ảnh hưởng đến tín hiệu thần kinh điều khiển cơ bắp, gây ra hiện tượng co rút cơ đột ngột.
- Giữ nước và rối loạn điện giải: Người bị suy giáp thường giữ nước, làm thay đổi nồng độ một số khoáng chất quan trọng như natri, kali, và canxi trong máu. Sự mất cân bằng này ảnh hưởng đến quá trình co và giãn của cơ, khiến chuột rút xảy ra thường xuyên hơn.
Hiện nay, suy giáp được kiểm soát bằng cách sử dụng thuốc, phổ biến nhất là levothyroxine, dưới sự theo dõi của bác sĩ để bình thường hóa lượng hormon trong cơ thể. Nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị bướu cổ, khó thở, mắc các bệnh về tâm thần, bệnh tim…
6. Suy tim
Chuột rút bắp chân có thể là một dấu hiệu cảnh báo các vấn đề tim mạch vì nó liên quan mật thiết đến sự tuần hoàn máu và việc cung cấp oxy cho các cơ bắp. Trong các bệnh lý tim mạch như xơ vữa động mạch, các mảng bám tích tụ làm hẹp động mạch, đặc biệt là động mạch ngoại vi, cản trở dòng máu đến các cơ, dẫn đến thiếu oxy. Khi cơ bắp thiếu oxy, chúng dễ bị mỏi và co thắt, gây ra hiện tượng chuột rút, đặc biệt là khi người bệnh đi lại hoặc vận động.
Ngoài ra, suy tim – khi tim bơm máu không hiệu quả – cũng làm giảm lưu lượng máu đến các chi dưới, gây ra cảm giác nặng nề, đau đớn và chuột rút. Người bị bệnh tim mạch còn có nguy cơ mắc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), khi cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch chân. DVT không chỉ gây đau và chuột rút mà còn đe dọa tính mạng nếu cục máu di chuyển đến phổi gây tắc mạch phổi. Vì vậy, chuột rút bắp chân, đặc biệt nếu tái phát, có thể là dấu hiệu cần thăm khám sớm để tầm soát các vấn đề về tim mạch.
Hiện nay, các phương pháp điều trị suy tim tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát triệu chứng càng lâu càng tốt và làm chậm tiến triển của bệnh bao gồm:
- Thay đổi lối sống: ngừng hút thuốc, chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên…
- Sử dụng thuốc: một số thuốc thường dùng như: glycosid trợ tim (Digoxin), thuốc lợi tiểu (Furosemid, Triamterene, Aldactone, Spironolactone…), thuốc giãn mạch (Nitroglycerin,Coversyl…), thuốc chẹn beta giao cảm (Carvedilol, Metoprolol, Bisoprolol)…
- Dùng máy trợ tim: cấy thiết bị vào ngực để kiểm soát nhịp tim của bệnh nhân.
- Phẫu thuật: phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, ghép tim…
7. Thoát vị địa đệm
Chuột rút bắp chân có thể là dấu hiệu của thoát vị đĩa đệm, đặc biệt khi thoát vị xảy ra ở cột sống thắt lưng. Khi đĩa đệm bị lệch ra khỏi vị trí bình thường, nó có thể chèn ép các dây thần kinh chạy xuống chân, gây đau, tê bì, và co thắt cơ bắp – biểu hiện rõ nhất là ở vùng bắp chân. Tình trạng chèn ép này có thể làm rối loạn sự dẫn truyền thần kinh và tuần hoàn máu đến chân, khiến cơ dễ bị mỏi và dẫn đến chuột rút.
Thoát vị đĩa đệm ở cột sống thắt lưng thường gây ra hội chứng đau thần kinh tọa, trong đó đau lan từ thắt lưng xuống mông và dọc theo chân, kèm theo triệu chứng chuột rút hoặc co thắt cơ ở bắp chân. Nếu chuột rút kèm theo đau lưng hoặc tê yếu ở chân, đây có thể là dấu hiệu cần kiểm tra tình trạng đĩa đệm để có phương án điều trị thích hợp.
Một số biện pháp thường áp dụng cho bệnh nhân thoát vị đĩa đệm là: siêu âm trị liệu, châm cứu, xoa bóp bấm huyệt, dùng thuốc giảm đau, phẫu thuật…
8. Bệnh thận
Thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải, bao gồm việc điều chỉnh các ion như canxi, kali, natri và magie. Khi chức năng thận suy giảm, khả năng lọc và điều hòa nồng độ các ion này trong máu bị giảm, dẫn đến mất cân bằng điện giải.
- Kali: Kali giúp duy trì chức năng cơ và thần kinh. Thiếu kali (hạ kali máu) có thể gây yếu cơ, mệt mỏi và chuột rút, vì thiếu kali khiến co cơ không được điều chỉnh chính xác.
- Canxi: Canxi quan trọng trong quá trình co cơ và dẫn truyền thần kinh. Thiếu canxi (hạ canxi máu) do bệnh thận có thể làm cơ dễ co thắt không kiểm soát, gây chuột rút, vì thận không duy trì mức canxi ổn định.
Hơn nữa, sự tích tụ chất thải trong cơ thể và tác dụng phụ của thuốc điều trị bệnh thận cũng góp phần làm tăng tần suất chuột rút ở bệnh nhân.
Bệnh thận mạn tính còn liên quan đến sự gia tăng phosphat trong máu và tăng nồng độ hormone parathyroid (PTH), điều này có thể gây rối loạn chức năng cơ. PTH cao làm giảm khả năng cơ thể hấp thu canxi và khiến các cơ dễ bị co thắt. Điều này có thể là một trong những nguyên nhân làm tăng khả năng bị chuột rút ở bệnh nhân suy thận.
9. Suy giãn tĩnh mạch chân
Suy giãn tĩnh mạch là tình trạng tĩnh mạch bị xoắn, sưng hoặc to ra, thường xuất hiện ở chân và bàn chân. Nguyên nhân chủ yếu là do tổn thương van một chiều khiến máu bị ứ đọng, không thể di chuyển trở về tim, làm tăng áp lực lên thành tĩnh mạch, đồng thời tăng nguy cơ tắc nghẽn. Suy giãn tĩnh mạch hay gặp ở người cao tuổi, người béo phì, người lười vận động, thường xuyên mang vác nặng, đi giày cao gót liên tục trong thời gian dài…
Một số triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch:
- Tĩnh mạch có màu tím sẫm hoặc xanh lam, nổi lên thành từng đám khu trú hoặc phồng lên dọc theo cẳng chân gây mất thẩm mỹ.
- Chân sưng phù, đau nhức âm ỉ, nặng nề, mỏi như đeo đá, nóng rát, đặc biệt nghiêm trọng hơn vào chiều tối và giảm dần khi bệnh nhân nghỉ ngơi.
- Chuột rút bàn chân và cẳng chân đột ngột xảy ra chủ yếu vào ban đêm kèm theo cảm giác tê ở gan bàn chân khiến người khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
Hiện nay, có nhiều phương pháp làm giảm triệu chứng của bệnh suy giãn tĩnh mạch như: dùng thuốc, dùng vớ y khoa, vật lý trị liệu, tiêm xơ tĩnh mạch, phẫu thuật… Bên cạnh đó, bổ sung thực phẩm bảo vệ sức khỏe có nguồn gốc từ thiên nhiên hỗ trợ điều trị bệnh cũng đang là cách được nhiều người quan tâm.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên sử dụng sản phẩm nào thì có thể tham khảo viên uống thảo dược Dulcit được nhập khẩu nguyên hộp từ Holistica, Pháp và đã được Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế cấp phép lưu hành tại Việt Nam.
Thành phần trong Dulcit đã được nghiên cứu và chứng minh mang lại hiệu quả cao trong việc hỗ trợ điều trị suy giãn tĩnh mạch với liều lượng cụ thể:
➤ Chiết xuất từ hạt dẻ ngựa (Aescin) 40mg từ lâu đã được sử dụng tại Pháp như một giải pháp từ thiên nhiên nhằm thúc đẩy quá trình lưu thông máu, ngăn ngừa tình trạng ứ trệ máu góp phần cải thiện tình trạng suy giãn tĩnh mạch. Điều này đã được khẳng định qua nghiên cứu tại Đại Hoạc Italia Milano. Nghiên cứu cho thấy Aescin trong hạt dẻ ngựa có hiệu quả tương tự tất y khoa trên bệnh nhân bị suy giãn tĩnh mạch và cũng có hiệu quả với người bị trĩ và phù nề.
➤ Chiết xuất cây đậu chổi với hoạt chất chính là Ruscogenin 7.5mg giúp giảm cảm giác mỏi, nặng chân, nhờ đó mang lại tinh thần thoải mái, thư giãn cho người bệnh suy giãn tĩnh mạch mãn tính.
➤ Bột lá cây phỉ hàm lượng 30mg giúp hỗ trợ giảm sưng, giảm viêm, kháng khuẩn hiệu quả. Không những thế, ESCOP (Hợp tác xã khoa học Châu Âu về Phytotherapy) và WHO (Tổ chức Y tế thế giới) đã công nhận việc sử dụng cây phỉ thường xuyên giúp duy trì lưu thông tĩnh mạch và làm giảm nguy cơ bị suy giãn tĩnh mạch sâu.
Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, người bệnh nên bắt đầu điều trị với liều 2 viên/ngày chia thành 2 lần và sử dụng liên tục trong 3 tháng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Hiện nay, Dulcit đã có mặt tại hệ thống nhà thuốc trên toàn quốc, mời bạn xem TẠI ĐÂY
Để đặt hàng và thanh toán online, giao hàng tận nhà, mời bạn xem TẠI ĐÂY