Giãn tĩnh mạch chân không chỉ gây đau nhức, mất thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe nếu không được điều trị đúng cách. Trong số các phương pháp can thiệp hiện đại, phẫu thuật nội soi dưới cân các tĩnh mạch xuyên (SEPS) là một giải pháp hiệu quả, ít xâm lấn và có tỷ lệ thành công cao. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về quy trình và những lợi ích của phương pháp phẫu thuật này.
Mục lục
1. Phương pháp SEPS là gì?
Phẫu thuật nội soi dưới cân các tĩnh mạch xuyên (SEPS) là một phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch mới hơn và ít xâm lấn hơn so với phương pháp cắt tĩnh mạch truyền thống. SEPS ra đời nhằm khắc phục những hạn chế của phẫu thuật truyền thống, đặc biệt là trong việc giảm đau, thời gian hồi phục, và các biến chứng liên quan đến phẫu thuật.
Ưu diểm của phương pháp này:
- Ít xâm lấn hơn: SEPS chỉ yêu cầu rạch mổ một vài vết nhỏ, do đó tổn thương mô ít hơn, không làm hại các cơ, dây thần kinh, và các mô khác trong quá trình phẫu thuật. Điều này giúp giảm đau đớn sau phẫu thuật và thời gian hồi phục nhanh chóng.
- Ít đau đớn và sẹo nhỏ: Bởi vì vết mổ nhỏ, bệnh nhân ít bị đau và sẹo nhỏ hơn nhiều so với phương pháp phẫu thuật truyền thống. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân quan tâm đến thẩm mỹ và khả năng quay lại sinh hoạt bình thường nhanh chóng.
- Thời gian hồi phục nhanh chóng: Với phẫu thuật SEPS, bệnh nhân có thể đi lại ngay sau phẫu thuật mà không cần nghỉ dưỡng lâu. Thời gian hồi phục sau SEPS thường chỉ mất khoảng vài ngày đến một tuần, trong khi phẫu thuật truyền thống có thể mất vài tuần.
- Tỷ lệ tái phát thấp: SEPS giúp loại bỏ nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch (các tĩnh mạch xuyên giãn), do đó tỷ lệ tái phát giãn tĩnh mạch thấp hơn nhiều so với phẫu thuật truyền thống.
- Ít nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng: Vì SEPS ít xâm lấn và không gây tổn thương lớn cho mô xung quanh, nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng như tụ máu hay chảy máu sau phẫu thuật được giảm thiểu đáng kể.
2. Đối tượng phù hợp và không phù hợp để điều trị
Phẫu thuật tĩnh mạch thông nội soi dưới cân (SEPS) là một phương pháp ít xâm lấn được sử dụng để điều trị suy tĩnh mạch mạn tính (CVI) và các loét tĩnh mạch ở chân. Dưới đây là các đối tượng phù hợp và không phù hợp để thực hiện phẫu thuật SEPS:
2.1. Đối tượng phù hợp
SEPS phù hợp với những bệnh nhân có các dấu hiệu và triệu chứng sau:
- Thay đổi da do ứ trệ: Các thay đổi về da do sự ứ trệ của máu, chẳng hạn như da dày lên, đổi màu (thường là màu nâu hoặc đỏ), và các vấn đề khác liên quan đến việc lưu thông máu kém.
- Loét tĩnh mạch đã lành hoặc đang hoạt động trên chân dưới: Bệnh nhân có loét tĩnh mạch đã lành hoặc đang có loét tĩnh mạch ở vùng chân dưới, đây là tình trạng phổ biến của bệnh nhân bị suy giãn tĩnh mạch.
- Đánh giá suy tĩnh mạch mạn tính (CVI) ở mức CEAP 4 hoặc cao hơn: Phương pháp SEPS đặc biệt hiệu quả cho những bệnh nhân có mức độ suy tĩnh mạch từ trung bình đến nặng, theo phân loại CEAP (Clinical, Etiological, Anatomical, and Pathophysiological classification), từ mức 4 trở lên, bao gồm các dấu hiệu như loét hoặc thay đổi da do suy giãn tĩnh mạch.
SEPS là một thủ thuật phẫu thuật nhẹ nhàng, với ít nguy cơ và không cần phải nhập viện lâu dài, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng hơn so với các phương pháp phẫu thuật mở tĩnh mạch truyền thống.
Tìm hiểu thêm: Các cấp độ của bệnh suy giãn tĩnh mạch chân
2.2. Đối tượng không phù hợp
Mặc dù SEPS mang lại hiệu quả cao, nhưng không phải tất cả bệnh nhân đều phù hợp để thực hiện thủ thuật này. Các đối tượng không phù hợp bao gồm:
- Bệnh nhân không có đủ chỉ định về lâm sàng: Những bệnh nhân không có các dấu hiệu như thay đổi da do ứ trệ, loét tĩnh mạch hoặc đánh giá suy giãn tĩnh mạch ở mức CEAP 4 trở lên sẽ không được chỉ định thực hiện SEPS.
- Bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng: Những người có các bệnh lý đồng thời nghiêm trọng như bệnh tim, suy thận, hoặc các tình trạng sức khỏe không ổn định có thể không phù hợp với phương pháp SEPS do có thể có nguy cơ cao trong quá trình phẫu thuật.
- Tắc nghẽn mạch máu lớn hoặc bệnh lý tĩnh mạch nặng khác: Nếu bệnh nhân có tắc nghẽn mạch máu lớn hoặc những vấn đề phức tạp khác về tĩnh mạch mà SEPS không thể điều trị, phương pháp này có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.
Trước khi thực hiện phẫu thuật SEPS, bệnh nhân sẽ được đánh giá tiền phẫu thuật, bao gồm việc siêu âm Doppler để chẩn đoán tắc nghẽn và suy chức năng van tĩnh mạch, nhằm đảm bảo rằng SEPS là phương pháp điều trị thích hợp cho từng trường hợp cụ thể.
3. Quá trình thực hiện phẫu thuật
Quy trình phẫu thuật này bao gồm các bước sau:
3.1. Chuẩn bị bệnh nhân
Trước khi thực hiện phẫu thuật SEPS, bệnh nhân sẽ được chuẩn bị kỹ lưỡng qua các bước sau:
- Đánh giá trước mổ: Bệnh nhân cần được chẩn đoán và xác định tình trạng tĩnh mạch qua các xét nghiệm, đặc biệt là siêu âm Doppler để kiểm tra sự hiện diện của các tĩnh mạch xuyên không hiệu quả và sự chảy ngược máu (venous reflux).
- Xác định vị trí can thiệp: Các bác sĩ xác định vị trí cụ thể của các tĩnh mạch xuyên bị giãn hoặc không hoạt động, thường là các tĩnh mạch ở phần bắp chân.
3.2. Gây mê
Phẫu thuật SEPS có thể được thực hiện dưới các loại gây mê:
- Gây mê cục bộ: Thường được sử dụng đối với bệnh nhân không có vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng.
- Gây mê toàn thân: Được chỉ định khi bệnh nhân có lo lắng, sợ hãi, hoặc không thể chịu đựng quá trình phẫu thuật dưới gây mê cục bộ.
- An thần nhẹ: Được sử dụng để giúp bệnh nhân thư giãn mà không cần gây mê sâu.
3.3. Rạch vết mổ và đưa thiết bị nội soi
- Vị trí rạch vết mổ: Bác sĩ sẽ rạch một vài vết mổ nhỏ (thường là từ 3-5 mm) ở phần bắp chân trên, tại các vị trí đã xác định trước đó từ kết quả siêu âm.
- Kỹ thuật nội soi: Sau khi rạch vết mổ, bác sĩ sẽ đưa cổng nội soi (endoscopic port) qua các vết mổ này để đưa ống nội soi vào sâu trong vùng mô mềm của bắp chân. Thông qua ống nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp cấu trúc bên trong và các tĩnh mạch xuyên cần can thiệp.
3.4. Bơm bóng để mở rộng không gian
- Bơm bóng: Một quả bóng nhỏ được đưa qua ống nội soi và bơm căng để làm giãn và tạo không gian rộng rãi hơn cho bác sĩ tiếp cận các tĩnh mạch xuyên. Việc này giúp giảm nguy cơ tổn thương mô xung quanh và tạo điều kiện thuận lợi để tiến hành các bước tiếp theo.
3.5. Cắt và kẹp tĩnh mạch xuyên không hoạt động
- Dụng cụ cắt và kẹp: Sau khi không gian đã được mở rộng, bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ nội soi đặc biệt như kéo nội soi hoặc máy cắt đông máu siêu âm để kẹp và cắt các tĩnh mạch xuyên không hoạt động. Các tĩnh mạch xuyên này có nhiệm vụ dẫn lưu máu từ tĩnh mạch sâu lên tĩnh mạch nông, nhưng khi chúng không hoạt động đúng cách, máu sẽ chảy ngược và gây ra các vấn đề như giãn tĩnh mạch, loét tĩnh mạch, và đau chân.
- Máy cắt đông máu siêu âm: Thiết bị này sử dụng sóng siêu âm để đông máu và cắt tĩnh mạch xuyên một cách chính xác mà không gây chảy máu quá mức. Máy này làm việc theo cơ chế đông máu ngay lập tức tại vùng cắt, giảm thiểu rủi ro nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
3.6. Kiểm tra lại và đóng vết mổ
- Sau khi đã cắt và kẹp các tĩnh mạch xuyên không hiệu quả, bác sĩ sẽ kiểm tra lại để đảm bảo rằng các tĩnh mạch bị can thiệp đã được xử lý hoàn toàn, không còn hiện tượng máu chảy ngược.
- Đóng vết mổ: Các vết mổ nhỏ sẽ được đóng lại bằng chỉ khâu hoặc keo y tế, và bệnh nhân sẽ được băng vết thương lại.
3.7. Theo dõi sau mổ
- Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được đưa vào phòng hồi sức để theo dõi tình trạng hồi phục. Các bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ tình trạng đau, chảy máu, và khả năng lành vết thương.
Lưu ý: Quá trình phục hồi sau phẫu thuật
- Thời gian hồi phục sau phẫu thuật SEPS thường mất khoảng 1-2 tuần. Trong thời gian này, bệnh nhân sẽ cảm thấy mệt mỏi và khó chịu, đặc biệt là tại khu vực mổ.
- Bệnh nhân cần nghỉ ngơi và nâng cao chân bị phẫu thuật để giảm sưng và hỗ trợ tuần hoàn máu.
- Bệnh nhân sẽ cần phải di chuyển nhẹ nhàng trong vài ngày đầu sau phẫu thuật để tránh tình trạng huyết khối và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
- Bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc vết thương để tránh nhiễm trùng và đảm bảo vết mổ lành tốt.
- Một số bệnh nhân có thể cảm thấy tê bì tại vùng phẫu thuật, tuy nhiên đây là hiện tượng tạm thời và sẽ cải thiện dần theo thời gian.
Đọc đầy đủ: Những điều cần biết sau phẫu thuật giãn tĩnh mạch chân
4. Các biến chứng có thể xảy ra do phẫu thuật
Mặc dù phẫu thuật nội soi SEPS là một thủ thuật ít xâm lấn và có tỷ lệ thành công cao trong điều trị suy tĩnh mạch mãn tính và loét tĩnh mạch chân, nhưng như bất kỳ phương pháp phẫu thuật nào, SEPS cũng có thể gây ra một số rủi ro và biến chứng. Bao gồm:
Biến chứng vết mổ
Biến chứng vết thương: chẳng hạn như nhiễm trùng, viêm mô tế bào, rách vết thương hoặc huyết thanh tụ dịch
Chảy máu: Chảy máu quá nhiều có thể xảy ra trong trường hợp hiếm hoi
Tổn thương thần kinh
Một trong những rủi ro có thể xảy ra trong phẫu thuật SEPS là tổn thương thần kinh, đặc biệt là thần kinh chày hoặc động mạch chày sau. Điều này có thể dẫn đến cảm giác đau, tê hoặc khó chịu kéo dài và đôi khi có thể gây ra các vấn đề thần kinh vĩnh viễn.
Hình thành cục máu đông
- Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Một trong những biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của phẫu thuật SEPS là sự hình thành cục máu đông trong các tĩnh mạch sâu, có thể gây ra tình trạng tắc nghẽn, đau và nguy cơ cao dẫn đến tắc mạch phổi.
- Viêm tĩnh mạch huyết khối (thrombophlebitis): Là tình trạng viêm tĩnh mạch gây đau và sưng tấy do sự hình thành cục máu đông.
5. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật nội soi dưới cân các tĩnh mạch xuyên (SEPS)
Tỷ lệ thành công của phẫu thuật nội soi dưới cân các tĩnh mạch xuyên (SEPS) trong điều trị loét tĩnh mạch chân và suy tĩnh mạch mạn tính thường rất cao, với 88% loét lành sau phẫu thuật. Dưới đây là các thông tin chi tiết về kết quả và các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của phương pháp này:
Lành loét: 88% loét sẽ lành sau phẫu thuật SEPS, với thời gian lành trung bình là 54 ngày.
Tái phát loét: 13% loét có thể tái phát sau SEPS, với thời gian tái phát trung bình là 21 tháng.
Biến chứng: Các biến chứng sau SEPS bao gồm nhiễm trùng vết mổ (6%), tụ máu (9%), đau thần kinh (7%), và huyết khối tĩnh mạch sâu (1%).
Các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của SEPS:
- Kinh nghiệm bác sĩ: Kết quả phẫu thuật SEPS phụ thuộc vào kinh nghiệm và kỹ thuật của bác sĩ thực hiện.
- Liệu pháp nén: Kết hợp liệu pháp nén với SEPS có thể cải thiện kết quả cuối cùng.
- Cắt tĩnh mạch hiển: Cắt tĩnh mạch hiển đồng thời hoặc cắt phần trên của tĩnh mạch hiển có thể cải thiện kết quả phẫu thuật.
- Đường kính loét: Các loét có đường kính lớn hơn 2 cm có xu hướng tái phát nhiều hơn.
Phẫu thuật nội soi dưới cân các tĩnh mạch xuyên (SEPS) là một phương pháp điều trị tiên tiến và ít xâm lấn cho những bệnh nhân bị suy tĩnh mạch mãn tính và loét tĩnh mạch chân. Với tỷ lệ thành công cao và thời gian lành vết loét trung bình chỉ 54 ngày, SEPS đã mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân. Dù vậy, như bất kỳ phẫu thuật nào, SEPS vẫn tiềm ẩn một số rủi ro. Bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ để đảm bảo đây là lựa chọn phù hợp nhất cho tình trạng của mình.