Suy giãn tĩnh mạch không chỉ đơn thuần là vấn đề về thẩm mỹ với những đường tĩnh mạch nổi rõ trên da, mà còn là dấu hiệu cảnh báo hệ tuần hoàn của bạn đang gặp khó khăn. Với sự phát triển của y học, ngày càng có nhiều phương pháp điều trị từ đơn giản như thay đổi lối sống đến các can thiệp hiện đại như laser nội tĩnh mạch hoặc bơm keo sinh học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá toàn diện các phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch.
Mục lục
1. Các biện pháp hỗ trợ điều trị tại nhà
Việc áp dụng các biện pháp hỗ trợ tại nhà không chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng trong trường hợp bệnh nhẹ mà còn hỗ trợ hiệu quả quá trình điều trị chuyên môn. Đồng thời, chúng còn có tác dụng phòng ngừa và duy trì sức khỏe mạch máu, giúp ngăn ngừa bệnh tái phát. Dưới đây là các biện pháp hỗ trợ phổ biến mà bạn có thể thực hiện ngay tại nhà để cải thiện tình trạng suy giãn tĩnh mạch một cách bền vững.
1.1. Tập thể dục đều đặn
Tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn là một trong những phương pháp quan trọng giúp cải thiện tình trạng suy giãn tĩnh mạch. Các bài tập như đi bộ, bơi lội, đạp xe, yoga có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu, giúp máu lưu thông dễ dàng từ chân trở lại tim, giảm tình trạng ứ trệ máu trong tĩnh mạch. Ngoài ra, tập thể dục đều đặn còn giúp giảm áp lực lên các tĩnh mạch, tăng cường sức mạnh của cơ bắp chân và hỗ trợ giảm sưng tấy, đau nhức. Điều này không chỉ giúp giảm các triệu chứng hiện tại mà còn ngăn ngừa bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn trong tương lai.
Lưu ý: Những bài tập đòi hỏi phải đứng, nhảy hoặc tác động mạnh đến chân như chạy bộ cường độ cao, khiêu vũ, hoặc các môn thể thao có động tác va chạm mạnh như bóng đá, bóng rổ có thể gây áp lực lớn lên các tĩnh mạch, làm tình trạng suy giãn tĩnh mạch trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, các môn thể thao này cũng có thể khiến người bệnh dễ bị sưng tấy và đau nhức.
Hỏi đáp: Bị giãn tĩnh mạch có tập gym được không?
1.2. Nâng cao chân
Việc nâng cao chân khi ngủ giúp giảm áp lực lên các tĩnh mạch ở chân, từ đó cải thiện tuần hoàn máu. Khi chân được nâng cao trên mức tim, máu có thể dễ dàng lưu thông từ chân về tim, giảm tình trạng ứ máu và sưng phù.
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, chân nên được nâng cao sao cho chúng ở vị trí cao hơn tim. Bạn có thể dùng gối hoặc các vật dụng hỗ trợ khác để kê chân. Mức độ nâng cao lý tưởng là khoảng 15-20 cm so với mặt giường, đủ để giúp máu lưu thông tốt mà không gây cảm giác khó chịu. Một số người có thể cần nâng cao chân cao hơn nếu có tình trạng sưng phù nặng, nhưng mức độ nâng cao này vẫn phải đảm bảo thoải mái và không gây căng thẳng cho cơ thể.
Người bị giãn tĩnh mạch có thể nâng cao chân vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc khi nghỉ ngơi. Thời gian nâng cao chân nên kéo dài ít nhất 20-30 phút mỗi lần để thấy được hiệu quả. Tuy nhiên, việc này không nhất thiết phải làm suốt cả đêm. Nếu có thể, người bệnh cũng có thể thực hiện việc nâng cao chân vài lần trong ngày, đặc biệt là sau những giờ làm việc dài đứng hoặc ngồi. Điều quan trọng là duy trì thói quen này đều đặn để hỗ trợ tuần hoàn máu và giảm các triệu chứng liên quan đến giãn tĩnh mạch.
Tham khảo thêm: Các dòng gối nâng chân chất lượng cho người bị suy giãn tĩnh mạch
1.3. Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu
Đứng hoặc ngồi quá lâu khiến máu ở chân khó lưu thông về tim do trọng lực và chức năng van tĩnh mạch suy giảm, dẫn đến máu ứ đọng và tăng áp lực trong tĩnh mạch. Tình trạng này làm thành tĩnh mạch giãn rộng, suy yếu hơn, gây sưng phù, cảm giác nặng nề và đau nhức chân. Ngoài ra, việc đứng/ngồi lâu còn tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), đặc biệt ở những người bị suy giãn tĩnh mạch.
Biện pháp:
- Thay đổi tư thế ít nhất mỗi 30 phút.
- Khi ngồi, có thể thực hiện các động tác nhỏ như nhón gót hoặc xoay cổ chân.
- Xen kẽ đứng và đi lại, sử dụng thảm chống mỏi hoặc giày hỗ trợ.
Đọc chi tiết: Các tác hại khi đứng quá lâu
1.4. Kiểm soát cân nặng
Kiểm soát cân nặng rất quan trọng đối với người bị suy giãn tĩnh mạch vì thừa cân làm tăng áp lực lên tĩnh mạch chân, gây khó khăn trong việc bơm máu về tim và làm tình trạng giãn tĩnh mạch trở nên nghiêm trọng hơn. Cân nặng lý tưởng giúp cải thiện lưu thông máu, giảm sưng phù và cảm giác nặng nề ở chân. Đồng thời, việc kiểm soát cân nặng còn giảm nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu và các biến chứng khác, đồng thời hỗ trợ hiệu quả của các phương pháp điều trị.
Biện pháp giảm cân:
- Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh với ít muối, nhiều rau củ, và hạn chế chất béo xấu.
- Kết hợp tập luyện thể dục.
1.5. Mang vớ y khoa
Vớ y khoa là một trong những phương pháp điều trị bảo tồn hiệu quả cho người bị suy giãn tĩnh mạch. Chúng có tác dụng tạo áp lực nén từ nhẹ đến mạnh dần theo chiều từ cổ chân lên đùi, giúp hỗ trợ lưu thông máu về tim, giảm ứ trệ và ngăn ngừa tình trạng sưng phù ở chân. Việc sử dụng vớ y khoa giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm đau, tê bì và các triệu chứng khó chịu thường gặp ở những người mắc bệnh giãn tĩnh mạch. Đây là phương pháp đơn giản, không xâm lấn và có thể sử dụng lâu dài.
Việc chọn vớ y khoa phù hợp phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và các triệu chứng cụ thể của người bệnh. Với những người có tình trạng giãn tĩnh mạch nhẹ, vớ áp lực thấp (15-20 mmHg) có thể đủ để hỗ trợ. Tuy nhiên, đối với người bệnh nặng hơn, bác sĩ có thể khuyến nghị vớ có áp lực trung bình hoặc cao (20-30 mmHg hoặc trên 30 mmHg). Ngoài ra, khi chọn vớ, người bệnh cần chú ý đến chất liệu, độ co giãn và độ thoáng khí của vớ để đảm bảo thoải mái khi sử dụng trong suốt cả ngày.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, vớ y khoa nên được mang vào buổi sáng khi chân chưa bị sưng. Người bệnh cần đeo vớ suốt cả ngày và chỉ tháo ra khi đi ngủ. Nếu sử dụng vớ cho công việc hàng ngày, cần đảm bảo thay vớ thường xuyên và giữ vệ sinh tốt để tránh vi khuẩn phát triển. Việc giặt vớ cũng cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất để duy trì độ đàn hồi và hiệu quả. Nếu có bất kỳ khó chịu nào trong quá trình sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh kịp thời.
Chi tiết: Cách mang vớ y khoa cho người bị giãn tĩnh mạch chân
1.6. Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm nhẹ triệu chứng suy giãn tĩnh mạch. Một chế độ ăn uống khoa học không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tĩnh mạch mà còn hỗ trợ tăng cường tuần hoàn máu, giảm viêm và duy trì cân nặng hợp lý – những yếu tố quan trọng để kiểm soát bệnh. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nhóm thực phẩm và nguyên tắc cần thiết:
2. Thuốc điều trị suy giãn tĩnh mạch
Thuốc điều trị suy giãn tĩnh mạch được phân thành hai nhóm chính:
2.1. Thuốc tăng cường tuần hoàn máu
Các loại thuốc này giúp cải thiện lưu thông máu, tăng cường độ bền thành mạch và giảm ứ đọng máu trong tĩnh mạch. Một số thuốc phổ biến:
Diosmin và Hesperidin
- Là các flavonoid tự nhiên, được dùng để làm bền thành mạch máu, giảm viêm và cải thiện tuần hoàn.
- Ví dụ thuốc: Daflon 500 mg.
- Liều dùng: 2 viên/ngày (sáng và tối).
- Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày (hiếm gặp).
Rutoside
Giảm sưng tấy và tăng độ đàn hồi của tĩnh mạch.
- Ví dụ thuốc: Venoruton.
- Liều dùng: 300-500 mg/lần, 2-3 lần/ngày.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu.
Pycnogenol
- Chiết xuất từ vỏ cây thông, giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm phù nề.
- Liều dùng: 100-200 mg/ngày.
- Tác dụng phụ: Thường an toàn, nhưng có thể gây dị ứng nhẹ ở một số người.
2.2. Thuốc chống viêm và giảm sưng
Nhóm thuốc này giảm viêm, đau nhức và phù nề do suy giãn tĩnh mạch gây ra. Thường dùng trong giai đoạn bệnh nặng hơn hoặc khi bệnh nhân có triệu chứng viêm cấp tính.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- Giảm đau và giảm viêm tại chỗ.
- Ví dụ thuốc: Diclofenac (Voltaren), Ibuprofen.
- Liều dùng: 25-50 mg/lần, 2-3 lần/ngày (tùy loại).
- Tác dụng phụ: Có thể gây kích ứng dạ dày, tăng nguy cơ loét nếu dùng lâu dài.
Aescin (chiết xuất từ hạt dẻ ngựa)
- Giúp giảm viêm và phù nề, cải thiện độ bền của tĩnh mạch.
- Ví dụ thuốc: Reparil Gel (bôi ngoài da).
- Liều dùng: Thoa 2-3 lần/ngày lên vùng da bị sưng, không dùng trên vết thương hở.
- Tác dụng phụ: Kích ứng nhẹ tại chỗ bôi.
2.3. Các loại thuốc hỗ trợ khác
Ngoài các nhóm chính trên, một số thuốc hỗ trợ khác có thể được chỉ định:
- Thuốc chống đông máu (Heparin, Enoxaparin): Dùng khi có nguy cơ huyết khối cao.
- Thuốc lợi tiểu nhẹ: Giảm phù nề ở chân (dùng thận trọng).
3. Trị giãn tĩnh mạch bằng y học cổ truyền
3.1. Sử dụng thuốc Đông y
Nguyên tắc: Dựa trên cơ chế hoạt huyết, bổ huyết, hành khí, và bảo vệ thành mạch.
Các bài thuốc:
Đào hồng tứ vật thang gia giảm: Bao gồm các vị như đương quy, hồng hoa, đào nhân, hoàng kỳ, hòe hoa,… giúp bổ huyết, điều huyết.
Nhị trần thang: Gồm bán hạ, trần bì, phục linh, cam thảo,… có tác dụng táo thấp, hóa đàm, lý khí.
Cách dùng: Thuốc được sắc uống, chia làm nhiều lần trong ngày, uống liên tục 20–30 ngày tùy tình trạng bệnh.
3.2. Châm cứu
Nguyên tắc: Dùng kim châm kích thích huyệt vị để hành khí hoạt huyết, giảm phù, thông kinh lạc.
Công thức châm cứu:
Chi trên: Các huyệt như Giáp tích cổ 6 – ngực 3, Nội quan, Ngoại quan.
Chi dưới: Các huyệt như Giáp tích thắt lưng L1 – L3, Tam âm giao, Dương lăng tuyền.
Lưu ý: Không thực hiện châm cứu ở vùng nhiễm trùng, lở loét.
3.3. Bấm huyệt
Nguyên tắc: Xoa bấm huyệt đạo để kích thích kinh mạch, thông kinh lạc, giảm đau.
Huyệt vị chính: Huyệt dũng tuyền, thừa sơn, phục lưu, ngụy trung, huyết hải.
Liệu trình: 20–30 phút/ngày, kéo dài 15–30 ngày tùy thể trạng.
3.4. Cấy chỉ
Nguyên tắc: Châm cứu đặc biệt kết hợp cấy chỉ catgut vào huyệt vị để duy trì kích thích lâu dài, thúc đẩy tuần hoàn máu.
Hiệu quả: Tăng chuyển hóa, điều hòa kinh lạc, cải thiện lưu thông khí huyết.
Lưu ý: Chống chỉ định với người đang sốt cao, phụ nữ mang thai, hoặc dị ứng chỉ catgut.
Đọc chi tiết : 4 phương pháp chữa giãn tĩnh mạch chân bằng đông y
4. Điều trị ngoại khoa
4.1. Laser nội tĩnh mạch (Endovenous Laser Therapy – EVLT)
EVLT là một kỹ thuật y khoa ít xâm lấn sử dụng năng lượng laser để điều trị suy giãn tĩnh mạch. Trong phương pháp này, một sợi quang học mỏng được đưa vào tĩnh mạch bị giãn thông qua một vết rạch nhỏ trên da. Khi sợi quang được đưa đến vị trí cần điều trị, tia laser sẽ được phát ra, làm nóng và co lại tĩnh mạch, khiến máu không thể chảy qua và tĩnh mạch bị giãn dần biến mất.
EVLT được sử dụng để điều trị các trường hợp suy giãn tĩnh mạch nông, đặc biệt là các tĩnh mạch lớn. Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều bệnh nhân, kể cả những người có nhiều bệnh lý kèm theo.
Quy trình thực hiện:
- Sử dụng máy siêu âm để xác định chính xác vị trí tĩnh mạch bị giãn.
- Đưa một sợi dây laser vào tĩnh mạch thông qua catheter.
- Tia laser được phát ra tạo nhiệt độ cao, làm co lại và đóng kín tĩnh mạch.
- Thực hiện trong vòng 30-60 phút, bệnh nhân có thể ra về ngay trong ngày.
Ưu điểm
- Ít xâm lấn: Chỉ cần một vết rạch nhỏ, gây ít đau và ít để lại sẹo.
- Thời gian thực hiện nhanh: Thường chỉ mất từ 30 – 60 phút cho mỗi chân.
- Hiệu quả cao: Tỷ lệ thành công cao, giảm đáng kể các triệu chứng như đau, nặng chân, sưng chân.
- Thời gian hồi phục nhanh: Bệnh nhân có thể đi lại ngay sau khi thực hiện thủ thuật.
- An toàn: Nguy cơ biến chứng rất thấp.
Nhược điểm
- Bầm tím hoặc sưng nhẹ xung quanh vùng điều trị.
- Cảm giác nóng rát thoáng qua.
- Không áp dụng cho tĩnh mạch bị giãn quá lớn hoặc tĩnh mạch quá nông/gần da.
Kết quả lâm sàng
- Tỷ lệ thành công cao (trên 90%).
- Tĩnh mạch điều trị được cơ thể hấp thụ dần theo thời gian.
4.2. Sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA)
Sóng cao tần (RFA) là một phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch bằng cách sử dụng năng lượng sóng radio để làm nóng và co lại các tĩnh mạch bị giãn. Đây là một kỹ thuật ít xâm lấn, được đánh giá cao về hiệu quả và độ an toàn.
RFA được sử dụng để điều trị các trường hợp suy giãn tĩnh mạch nông, đặc biệt là các tĩnh mạch lớn. Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều bệnh nhân, kể cả những người có nhiều bệnh lý kèm theo.
Cơ chế hoạt động của RFA
- Đưa sợi quang vào tĩnh mạch: Một sợi quang mỏng được đưa vào tĩnh mạch bị giãn thông qua một vết rạch nhỏ trên da.
- Phát sóng cao tần: Sóng radio được phát ra từ sợi quang, làm nóng và co lại thành tĩnh mạch.
- Tĩnh mạch bị tắc: Khi thành tĩnh mạch bị co lại và đóng lại, máu không thể lưu thông qua nữa, khiến tĩnh mạch bị giãn dần biến mất.
Ưu điểm
- Thời gian điều trị ngắn (30-60 phút).
- Không cần mổ hở, ít nguy cơ nhiễm trùng.
- Thời gian hồi phục nhanh, có thể trở lại làm việc sau 1-2 ngày.
Nhược điểm
- Một số rủi ro như bầm tím, đau nhức nhẹ, hoặc sưng vùng điều trị.
- Chi phí cao hơn so với các phương pháp khác.
So sánh với laser nội tĩnh mạch
- Hiệu quả tương đương (90-95%).
- Ít nguy cơ gây bỏng hoặc tổn thương da hơn.
4.3. Tiêm xơ tĩnh mạch (Sclerotherapy)
Tiêm xơ tĩnh mạch (sclerotherapy) là một phương pháp điều trị ít xâm lấn, sử dụng một loại dung dịch đặc biệt (gọi là sclerosant) được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch bị suy giãn. Dung dịch này làm tổn thương lớp nội mạc bên trong tĩnh mạch, dẫn đến tĩnh mạch bị xơ hóa, co lại và dần dần biến mất. Sau khi tiêm, tĩnh mạch bị co lại ngay lập tức hoặc trong vài phút đến vài giờ. Máu sẽ được lưu thông qua các tĩnh mạch khỏe mạnh khác.
Phương pháp này thường được sử dụng để điều trị:
- Tĩnh mạch mạng nhện (spider veins).
- Suy giãn tĩnh mạch nông (superficial varicose veins).
- Một số trường hợp giãn tĩnh mạch sâu có chỉ định đặc biệt
Dung dịch tiêm: Các dung dịch phổ biến gồm:
- Polidocanol (Aethoxysklerol): Thường dùng với nồng độ từ 0.5% đến 3% tùy thuộc vào kích thước tĩnh mạch.
- Sodium tetradecyl sulfate (STS): Hiệu quả với cả tĩnh mạch lớn.
- Hypertonic saline: Sử dụng trong các trường hợp nhẹ hơn.
Sau tiêm, bệnh nhân thường được đeo băng ép hoặc vớ y khoa trong vòng 1-2 tuần để duy trì áp lực, giúp tĩnh mạch xơ hóa nhanh hơn và ngăn ngừa tái phát.
Ưu điểm của tiêm xơ tĩnh mạch
- Hiệu quả cao: Đạt tỷ lệ cải thiện thẩm mỹ trên 85% đối với các tĩnh mạch nhỏ và vừa.
- Ít đau: Quy trình được thực hiện nhanh (khoảng 15-30 phút) và thường không cần gây tê.
- Thời gian phục hồi ngắn: Bệnh nhân có thể quay lại các hoạt động thường ngày trong vòng vài giờ.
- An toàn: Phương pháp này ít gây biến chứng nếu được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm.
Rủi ro và biến chứng
- Bầm tím, sưng, hoặc kích ứng tại vị trí tiêm.
- Hiếm gặp biến chứng huyết khối hoặc thuyên tắc phổi (nếu dung dịch đi sai vị trí).
Hiệu quả
- Hiệu quả rõ rệt sau 4-6 tuần.
- Có thể cần nhiều lần tiêm để đạt kết quả tốt nhất.
Tham khảo: Các cơ sở tiêm xơ tĩnh mạch uy tín
4.4. Bơm keo sinh học (Venaseal Closure System)
Bơm keo sinh học (Venaseal Closure System) là kỹ thuật điều trị suy giãn tĩnh mạch không cần phẫu thuật, sử dụng keo y khoa chuyên dụng để đóng kín các tĩnh mạch bị giãn. Phương pháp này được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt và đã được áp dụng rộng rãi nhờ tính hiệu quả và ít xâm lấn. Phương pháp này có hiệu quả tương đương với laser và RFA, tỷ lệ thành công trên 95%.
Đối tượng phù hợp
- Người bị suy giãn tĩnh mạch nông mức độ trung bình đến nặng.
- Bệnh nhân không đáp ứng hoặc không muốn điều trị bằng các phương pháp khác như laser, sóng cao tần hay tiêm xơ.
Cơ chế hoạt động
- Keo sinh học: Là một loại polymer được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch bị suy.
- Tác dụng: Keo nhanh chóng bám chặt vào thành tĩnh mạch, làm tĩnh mạch bị đóng kín hoàn toàn. Sau đó, máu sẽ được chuyển hướng qua các tĩnh mạch khỏe mạnh khác.
- Phân hủy sinh học: Qua thời gian, cơ thể sẽ hấp thụ keo và xử lý tĩnh mạch bị suy mà không để lại tổn thương.
Ưu điểm
- Không gây đau đớn do nhiệt, không cần gây tê rộng.
- Không cần đeo băng ép sau điều trị, bệnh nhân có thể trở lại hoạt động bình thường ngay lập tức.
Nhược điểm
- Chi phí cao, không phổ biến tại nhiều cơ sở y tế.
- Một số ít trường hợp có thể gặp phản ứng dị ứng với keo sinh học.