Suy giãn tĩnh mạch sâu tiến triển âm thầm và dễ nhầm lẫn với bệnh lý khác. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như chảy máu, loét da, hình thành huyết khối,… Để hiểu thêm về bệnh suy giãn tĩnh mạch sâu, mời bạn theo dõi bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu!
Mục lục
1. Suy giãn tĩnh mạch sâu là gì?
Suy giãn tĩnh mạch sâu là sự suy giảm chức năng van tĩnh mạch khiến quá trình lưu thông máu trở về tim bị cản trở, dẫn đến hiện tượng máu bị ứ đọng gây biến đổi về huyết động và làm biến dạng tổ chức mô xung quanh.
Hệ thống tĩnh mạch được chia thành 3 loại đó là tĩnh mạch nông, tĩnh mạch sâu và tĩnh mạch xiên. Tĩnh mạch sâu thường nằm trong tổ chức cơ, khó nhìn thấy được bằng mắt thường nên bệnh tiến triển chậm, không rầm rộ và khó phát hiện.
Suy giãn tĩnh mạch sâu thường gặp ở những người làm công việc phải đứng nhiều, ngồi nhiều, người bị thừa cân, béo phì, phụ nữ có thai, người ít vận động, gia đình có tiền sử bị suy giãn tĩnh mạch, huyết khối tĩnh mạch,…
2. Các yếu tố nguy cơ dẫn đến suy giãn tĩnh mạch sâu
Bình thường, quá trình lưu thông máu trở về tim diễn ra theo một chiều nhất định nhờ sự điều phối của van tĩnh mạch. Tuy nhiên do nhiều nguyên nhân khác nhau, chức năng của van tĩnh mạch bị suy giảm khiến dòng máu bị trào ngược lại, gây ứ trệ tuần hoàn máu và gia tăng áp lực tĩnh mạch, lâu dần dẫn tới suy giãn tĩnh mạch sâu.
Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ dẫn đến suy giãn tĩnh mạch sâu:
Tuổi tác
Tuổi tác tăng cao làm tăng tốc quá trình lão hóa của cơ thể và hệ thống tĩnh mạch cũng không phải là ngoại lệ. Hệ thống tĩnh mạch bị lão hóa cùng với sự xơ cứng của van tĩnh mạch là nguyên nhân dẫn đến suy giãn tĩnh mạch sâu.
Nghề nghiệp
Những người làm công việc đòi hỏi phải đứng nhiều, ngồi nhiều, ít vận động như bán hàng, công việc văn phòng,… khiến máu bị dồn xuống chân, làm tăng áp lực tĩnh mạch và gây tổn thương van tĩnh mạch. Khi van tĩnh mạch bị suy yếu sẽ làm giảm khả năng ngăn chặn dòng máu chảy ngược xuống dưới do tác dụng của trọng lực, từ đó gây suy giãn tĩnh mạch sâu, ứ đọng máu và hình thành huyết khối.
Đọc thêm: 4 dấu hiệu bị suy giãn tĩnh mạch chân hay gặp ở giáo viên
Béo phì
Thừa cân, béo phì làm gia tăng áp lực lên hệ thống tĩnh mạch và van tĩnh mạch. Theo thời gian, van tĩnh mạch bị rò rỉ, quá trình lưu thông máu bị cản trở và gây suy giãn tĩnh mạch sâu.
Mang thai
Theo một nghiên cứu được đăng tải trên Hệ thống dữ liệu thư viện Cochrane, Hoa Kỳ năm 2015, phụ nữ mang thai là một trong những đối tượng có nguy cơ cao bị suy giãn tĩnh mạch. Người ta cho rằng sự gia tăng lượng máu và thay đổi nồng độ hormon trong thai kỳ là hai nguyên nhân chính làm suy giãn tĩnh mạch và gây ra các biểu hiện như phù chân, đau nhức, chuột rút về đêm,…
Giới tính
Trong 4 người bị suy giãn tĩnh mạch sâu thì có tới 3 người là nữ giới. Có thể thấy, suy giãn tĩnh mạch sâu có mối liên hệ mật thiết với giới tính. Sự thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ kinh nguyệt, thời kỳ mang thai hoặc thời kỳ mãn kinh là yếu tố làm tăng nguy cơ bị suy giãn tĩnh mạch.
3. Triệu chứng suy giãn tĩnh mạch sâu
Suy giãn tĩnh mạch sâu thường gặp ở vùng bàn chân, cẳng chân, đùi với các biểu hiện sau:
- Thay đổi màu da ở vùng tĩnh mạch nông.
- Tĩnh mạch xoắn và phồng lên.
- Chân đau nhức, nặng nề, khó chịu. Cảm giác đau nhức tăng lên khi đứng hoặc ngồi trong thời gian dài.
- Sưng bàn chân, nóng rát hoặc đau nhói ở chân.
- Chuột rút, thường gặp vào ban đêm.
- Da khô, ngứa rát.
Các triệu chứng kể trên rất dễ nhầm lẫn với bệnh lý viêm khớp, loãng xương, bệnh liên quan đến thần kinh ngoại biên, thiếu hụt vitamin và khoáng chất,… nên việc phát hiện sớm bệnh còn gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, khi có các biểu hiện kể trên người bệnh nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám, điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng có thể xảy ra.
4. Chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch bằng cách nào?
Bên cạnh theo dõi biểu hiện lâm sàng, người bệnh cần thực hiện thêm các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm chẩn đoán xác định suy giãn tĩnh mạch sâu bao gồm siêu âm, X-quang, chụp CT, MRI. Trong đó, siêu âm được đánh giá là xét nghiệm cần thiết và quan trọng nhất giúp phát hiện và đánh giá tình trạng suy giãn tĩnh mạch sâu.
Siêu âm là chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh cấu trúc bên trong cơ thể. Siêu âm Doppler là kỹ thuật siêu âm sử dụng hiệu ứng Doppler, đo sóng âm được phản xạ lại từ vật thể chuyển động, từ đó ước tính được lưu lượng máu, tốc độ dòng chảy của máu về tim và hoạt động của van tĩnh mạch.
Đối với những người có nguy cơ cao hoặc tiền sử gia đình có người mắc bệnh lý suy giãn tĩnh mạch, huyết khối tĩnh mạch nên thường xuyên thực hiện siêu âm nhằm phát hiện bệnh ngay từ giai đoạn đầu.
5. Điều trị suy giãn tĩnh mạch sâu như thế nào?
Trong giai đoạn đầu của bệnh suy giãn tĩnh mạch sâu, điều trị nội khoa bằng thuốc kết hợp thay đổi lối sống, chế độ ăn uống đã cải thiện đáng kể tình trạng bệnh. Tuy nhiên, khi bệnh đã tiến triển nặng hơn thì cần có sự can thiệp của các biện pháp điều trị ngoại khoa như phẫu thuật, điều trị bằng tia laser..
5.1. Nội khoa
Các thuốc điều trị suy giãn tĩnh mạch sâu hiện nay còn hạn chế. Thuốc dùng trong điều trị chủ yếu là thuốc tăng trương lực tĩnh mạch, giảm áp lực tĩnh mạch, làm bền thành mạch và tránh hình thành huyết khối, từ đó cải thiện các triệu chứng phù, chuột rút ban đêm, tê mỏi, đau rát,…
Một số thuốc được sử dụng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch sâu, bao gồm:
- Diosmin: Là một flavonoid có tác dụng làm chậm quá trình giãn tĩnh mạch, tăng sức bền tĩnh mạch và phòng ngừa sự ứ trệ tuần hoàn, từ đó giảm cảm giác nặng chân, đau chân vào buổi sáng. Diosmin là thuốc được sử dụng phổ biến hiện nay trong điều trị suy giãn tĩnh mạch nông và sâu, trĩ cấp,…
- Hesperidin: Có tác dụng tăng sức bền thành mạch, tăng trương lực tĩnh mạch, tăng khả năng kết dính tiểu cầu, từ đó giảm nguy cơ hình thành huyết khối.
- Rutosides: Chống oxy hóa, tăng trương lực tĩnh mạch và giảm tình trạng phù do suy giãn tĩnh mạch sâu.
- Troxerutin: Có tác dụng cải thiện sự tưới máu vi mạch hệ vi tuần hoàn, giảm kết tập hồng cầu, giảm tính thấm quá mức của mao mạch, từ đó giảm tình trạng tích nước gây phù.
- Heptaminol: Cải thiện quá trình lưu thông máu, ngăn ngừa tình trạng máu bị ứ đọng, hình thành huyết khối.
Trong trường hợp người bệnh có vết loét, chảy máu hay có cục máu đông, bác sĩ sẽ chỉ định thêm thuốc kháng sinh, chống viêm, chống đông máu, cầm máu,…
Điều trị nội khoa bằng thuốc đòi hỏi phải sử dụng đều đặn hàng ngày trong khoảng thời gian dài, ít nhất là 6 tháng nhằm duy trì hiệu quả điều trị bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
5.2. Ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa bao gồm các phương pháp như phẫu thuật, can thiệp tĩnh mạch bằng laser nội mạch, laser trên da,…
Phẫu thuật
Trong trường hợp tĩnh mạch bị giãn đường kính lớn và không đáp ứng với điều trị nội khoa, người bệnh sẽ được tiến hành phẫu thuật lột toàn bộ tĩnh mạch và các nhánh bên. Đây được đánh giá là biện pháp điều trị cho hiệu quả cao và tỷ lệ tái phát thấp. Tuy nhiên, phương pháp này ngày càng ít được sử dụng do phải gây mê, gây tê, nằm viện trong thời gian dài và gặp nhiều biến chứng sau mổ hơn so với các biện pháp khác.
Điều trị suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần (RFA) là phương pháp can thiệp nhiệt nội tĩnh mạch, sử dụng sóng cao tần phát nhiệt để phá hủy collagen thành tĩnh mạch, dẫn đến viêm thành tĩnh mạch, xơ hóa và tắc nghẽn hoàn toàn tĩnh mạch bị ảnh hưởng.
Kỹ thuật này sử dụng một sợi cáp có khả năng phát nhiệt từ sóng cao tần đưa vào trong lòng tĩnh mạch, sau đó dựa vào năng lượng nhiệt để gây xơ hóa thành mạch của người bệnh. Khi tĩnh mạch bị xơ hóa, lưu lượng máu sẽ được chuyển đến các tĩnh mạch khỏe mạnh hơn và cơ thể sẽ tái hấp thu tĩnh mạch đã xơ hóa này theo thời gian.
Điều trị laser trên da
Laser điều trị giãn tĩnh mạch chân là phương pháp mới được áp dụng trong thời gian gần đây. Phương pháp này sử dụng nhiệt để làm mờ tĩnh mạch dạng lưới, dạng mạng nhện, ngoằn ngoèo trên bề mặt da. Laser trên da ngày càng được ưa chuộng do ít biến chứng, có tính thẩm mỹ cao, ít để lại sẹo.
Đọc thêm: Sai lầm khi điều trị suy giãn tĩnh mạch sâu bạn cần biết
6. Biện pháp phòng ngừa suy giãn tĩnh mạch sâu
Trước đây, suy giãn tĩnh mạch sâu gặp chủ yếu ở độ tuổi trung niên nhưng thời gian gần đây bệnh có xu hướng ngày càng trẻ hóa và gặp nhiều ở độ tuổi từ 30 – 40 tuổi. Để hạn chế nguy cơ mắc suy giãn tĩnh mạch, bạn cần thực hiện lối sống sinh hoạt lành mạnh, thường xuyên tập thể dục thể thao và kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý.
Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mà bạn có thể tham khảo và áp dụng:
Xây dựng chế độ ăn hợp lý
Nghiên cứu đăng tải trên tạp chí Dược phẩm Vascul năm 2021 cho thấy flavonoid là thành phần tiềm năng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch có tác dụng tăng sức bền thành mạch và làm giảm nguy cơ bị xơ vữa, giãn tĩnh mạch. Do đó, bạn nên thường xuyên bổ sung thực phẩm giàu flavonoid, ví dụ như bông cải xanh, cải bó xôi, bắp cải trắng, rau má, rau diếp cá, xà lách, táo,…
Vitamin C, vitamin E cũng được chứng minh giúp làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể, ngăn ngừa tình trạng van tĩnh mạch bị xơ cứng. Để bổ sung vitamin C, vitamin E cho cơ thể, bạn nên chọn các thực phẩm như ổi, cam, bưởi, hạt dẻ, hạnh nhân, hạt óc chó, măng tây, bông cải xanh, rau ngót, rau đay,…
Mặt khác, bạn cần hạn chế ăn mặn, tránh xa các thực phẩm nhiều đường, đồ ăn dầu mỡ, đồ uống có chứa chất kích thích như rượu, bia,…
Xem chi tiết: Các hướng dẫn về chế độ ăn uống cho người bị suy giãn tĩnh mạch
Hạn chế đeo giày cao gót
Đi giày cao gót thường xuyên khiến máu bị dồn xuống cổ chân và bàn chân, gia tăng áp lực tĩnh mạch chi dưới và cản trở dòng máu chảy về tim, dần dần dẫn đến suy giãn tĩnh mạch. Thay vì lựa chọn những đôi giày cao gót, bạn có thể tham khảo những đôi giày có độ cao vừa phải, mềm mại như giày thể thao, giày lười, xăng-đan đế thấp,… nhằm tạo cảm giác thoải mái cho đôi chân và ngăn ngừa nguy cơ bị suy giãn tĩnh mạch sâu.
Xem thêm: Cách chọn loại giày dép phù hợp cho người bị suy giãn tĩnh mạch
Thường xuyên massage
Massage không chỉ giúp tinh thần được thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng mà đây còn là biện pháp giúp tăng cường quá trình lưu thông máu và tránh ứ đọng máu. Bạn dùng lực bàn tay nhẹ nhàng xoa bóp vùng bàn chân, mắt cá chân, cổ chân,… trong khoảng từ 5 – 10 phút mỗi ngày.
Tập thể dục, thể thao
Tập thể dục, thể thao đều đặn hàng ngày giúp cải thiện quá trình lưu thông máu, giảm áp lực lên thành mạch, từ đó giảm nguy cơ bị suy giãn tĩnh mạch. Ngoài ra, vận động thường xuyên cũng góp phần ngăn ngừa bệnh lý tim mạch, huyết áp giúp cải thiện chất lượng sống của người bệnh. Người bệnh có thể tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, tập yoga, dưỡng sinh,…
Đọc thêm: Biện pháp phòng ngừa giãn tĩnh mạch trong dịp tết nguyên đán